| Tần số danh định | 50/60Hz |
|---|---|
| Điện áp nguồn danh định | 220 Vac |
| Dải điện áp hoạt động | (150-250)V |
| Công suất danh định | 12W |
| Công suất tối đa | 13.2W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.13A |
| Nhiệt độ màu tương quan | 6500K 3000K |
| Quang thông danh định | 1140 lm 1080 lm |
| Quang thông tối thiểu | 1026 lm 972 lm |
| Hiệu suất danh định | 95 lm/W 90 lm/W |
| Hệ số công suất danh định | 0,5 |
| Tuổi thọ danh định L70/F50 | 20000 h |
| Mã trắc quang | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
|---|---|
| Chỉ số thể hiện màu danh định | 83 |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
| Góc chùm tia | 180° |
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(+40)°C |
| Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV/1' |
| Đường kính | 70±2 mm |
| Chiều cao | 128±2 mm |
| Khối lượng | 53±4 g |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 8782/IEC 62560 TCVN 8783/IEC 62612 |











